Có 2 kết quả:
收礼 shōu lǐ ㄕㄡ ㄌㄧˇ • 收禮 shōu lǐ ㄕㄡ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accept a gift
(2) to receive presents
(2) to receive presents
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accept a gift
(2) to receive presents
(2) to receive presents
Bình luận 0